Characters remaining: 500/500
Translation

chăn gối

Academic
Friendly

Từ "chăn gối" trong tiếng Việt có nghĩacác vật dụng dùng để ngủ, bao gồm chăn (để đắp) gối (để đầu). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa xã hội, "chăn gối" còn mang nghĩa bóng, chỉ về mối quan hệ vợ chồng, tình cảm giữa hai người sống chung với nhau.

Giải thích cụ thể:
  1. Chăn: vật liệu mềm, thường được làm từ vải, dùng để đắp lên cơ thể khi ngủ để giữ ấm.
  2. Gối: vật đầu khi ngủ, giúp cho người nằm tư thế thoải mái hơn.
dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Tôi mua một bộ chăn gối mới cho giường ngủ." (Ở đây, "chăn gối" chỉ các vật dụng ngủ).
  • Sử dụng trong ngữ cảnh vợ chồng:

    • "Họ đã nhiều kỷ niệm bên nhau trong chăn gối." (Ở đây, "chăn gối" chỉ mối quan hệ gần gũi, tình cảm giữa hai vợ chồng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về mối quan hệ tình cảm, bạn có thể dùng câu như: "Sự hòa hợp trong chăn gối rất quan trọng trong một cuộc hôn nhân." (Nghĩa là sự kết nối tương tác giữa hai người).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giường: nơi đặt chăn gối để ngủ.
  • Tình yêu: Có thể liên quan đến khía cạnh tình cảm trong "chăn gối".
  • Hôn nhân: Thể hiện mối quan hệ giữa các cặp đôi sống chung.
Chú ý phân biệt:
  • "Chăn gối" không chỉ đơn thuần các vật dụng vật còn mang ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ giữa hai người. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền tải.
Tóm tắt:

"Chăn gối" từ chỉ các vật dụng ngủ, nhưng còn mang nghĩa sâu sắc về mối quan hệ vợ chồng.

  1. đgt. Nói vợ chồng ăn ở với nhau: Lọ là chăn gối mới ra sắt cầm (K).

Comments and discussion on the word "chăn gối"